STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu Đỏ - Đến hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm - Đến cầu Linh Nham | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu ngòi Chẹo - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa - Đến cách cổng Chợ Nam Hòa 200m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến qua cổng Chợ Nam Hòa 200m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến cầu Thác Lạc | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Thác Lạc - Đến đường tàu quặng | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường tàu quặng - Đến ngã ba Bách Hóa | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ ngã ba Bách Hóa - Đến cầu Đợi Chờ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đợi Chờ - Đến đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi - Đến cầu Đã | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đã - Đến cách cổng UBND xã Hợp Tiến 500m | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
13 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách UBND xã Hợp Tiến 500m - Đến qua UBND xã Hợp tiến 500m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua UBND xã Hợp Tiến 500m đi Bắc Giang - Đến hết đất xã Hợp Tiến | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
15 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu Đỏ - Đến hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
16 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm - Đến cầu Linh Nham | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu ngòi Chẹo - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa - Đến cách cổng Chợ Nam Hòa 200m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến qua cổng Chợ Nam Hòa 200m | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến cầu Thác Lạc | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Thác Lạc - Đến đường tàu quặng | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường tàu quặng - Đến ngã ba Bách Hóa | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ ngã ba Bách Hóa - Đến cầu Đợi Chờ | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đợi Chờ - Đến đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi - Đến cầu Đã | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đã - Đến cách cổng UBND xã Hợp Tiến 500m | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách UBND xã Hợp Tiến 500m - Đến qua UBND xã Hợp tiến 500m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất TM-DV |
28 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua UBND xã Hợp Tiến 500m đi Bắc Giang - Đến hết đất xã Hợp Tiến | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
29 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu Đỏ - Đến hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
30 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ hết đất kiốt xăng Doanh nghiệp Đồng Tâm - Đến cầu Linh Nham | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
31 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ Cầu ngòi Chẹo - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Nam Hòa - Đến cách cổng Chợ Nam Hòa 200m | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến qua cổng Chợ Nam Hòa 200m | 2.450.000 | 1.470.000 | 882.000 | 529.200 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua cổng Chợ Nam Hòa 200m - Đến cầu Thác Lạc | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Thác Lạc - Đến đường tàu quặng | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường tàu quặng - Đến ngã ba Bách Hóa | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
37 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ ngã ba Bách Hóa - Đến cầu Đợi Chờ | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
38 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đợi Chờ - Đến đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
39 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ đường rẽ đi UBND xã Tân Lợi - Đến cầu Đã | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD |
40 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cầu Đã - Đến cách cổng UBND xã Hợp Tiến 500m | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
41 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ cách UBND xã Hợp Tiến 500m - Đến qua UBND xã Hợp tiến 500m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất SX-KD |
42 | Huyện Đồng Hỷ | QUỐC LỘ 17 | Từ qua UBND xã Hợp Tiến 500m đi Bắc Giang - Đến hết đất xã Hợp Tiến | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên: Quốc Lộ 17 - Loại Đất Ở
Bảng giá đất tại Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên, cho đoạn đường Quốc Lộ 17, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực này.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở cao nhất trên đoạn đường Quốc Lộ 17. Mức giá này cho thấy khu vực gần Cầu Đỏ có giá trị cao do vị trí thuận lợi, tiếp cận tốt với các tiện ích và giao thông chính.
Vị trí 2: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 2.700.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trên Quốc Lộ 17, vị trí này có thể nằm xa hơn các điểm trọng yếu như Cầu Đỏ, dẫn đến mức giá giảm.
Vị trí 3: 1.620.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.620.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn nữa. Giá trị giảm do khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng và có thể ít thuận lợi hơn về mặt giao thông.
Vị trí 4: 972.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá là 972.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Quốc Lộ 17. Mức giá này phản ánh khu vực xa nhất khỏi các điểm chính, gần hết đất kiốt xăng của Doanh nghiệp Đồng Tâm, dẫn đến giá trị thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại đoạn đường Quốc Lộ 17, Huyện Đồng Hỷ. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư, mua bán hoặc quản lý đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các yếu tố đặc thù của khu vực.